ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embranglement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embranglement


embranglement /im'bræɳglmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
  tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…