ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embracement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embracement


embracement /im'breismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt
  sự nắm
  sự đi theo
  sự gồm, sự bao gồm
  sự bao quát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…