EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embraceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embraceable
embraceable /im'breisəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể ôm được
có thể nắm lấy được (thời cơ...)
có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
có thể gồm, có thể bao gồm
có thể bao quát
← Xem thêm từ embrace
Xem thêm từ embraced →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
ace
bl
br
bra
brace
ce
E
e
ea
em
embrace
mb
ra
rac
race
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…