ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embraceable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embraceable


embraceable /im'breisəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể ôm được
  có thể nắm lấy được (thời cơ...)
  có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)
  có thể gồm, có thể bao gồm
  có thể bao quát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…