EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embowered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embowered
embower /im'bauə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) embower)
quây vào trong một lùm cây
← Xem thêm từ embower
Xem thêm từ embowering →
Từ vựng liên quan
bo
bow
bower
E
e
em
embow
embower
er
ere
mb
ow
owe
re
red
we
were
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…