ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embow


embow /im'bou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  uốn cong hình vòng cung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…