EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embouchures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embouchures
embouchure /,ɔmbu'ʃuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi
← Xem thêm từ embouchure
Xem thêm từ embow →
Từ vựng liên quan
bo
ch
E
e
em
embouchure
mb
ou
ouch
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…