ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embossment-map

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embossment-map


embossment-map /im'bɔsməntmæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản đồ nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…