ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embossment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embossment


embossment /im'bɔsmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…