ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embarking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embarking


embarking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem embarkment

Các câu ví dụ:

1. Before embarking on my Ban Gioc adventure, I enjoyed special steamed rice paper rolls (banh cuon) prepared by Diep, owner of the homestay.


Xem tất cả câu ví dụ về embarking

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…