ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barking


barking /'bɑ:kiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng sủa

tính từ


  sủa

Các câu ví dụ:

1. Early morning, several dogs have started barking in a 300-meter-square house located in the middle of a farm in Hung Long Commune, Saigon’s Binh Chanh District.

Nghĩa của câu:

Sáng sớm, một vài con chó đã bắt đầu sủa trong ngôi nhà rộng 300 mét vuông nằm giữa một trang trại ở xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, Sài Gòn.


Xem tất cả câu ví dụ về barking /'bɑ:kiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…