ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ barking

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Early morning, several dogs have started barking in a 300-meter-square house located in the middle of a farm in Hung Long Commune, Saigon’s Binh Chanh District.

Nghĩa của câu:

Sáng sớm, một vài con chó đã bắt đầu sủa trong ngôi nhà rộng 300 mét vuông nằm giữa một trang trại ở xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, Sài Gòn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…