EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elucidatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elucidatory
elucidatory /i'lu:sideitəri/ (elucidative) /elucidative/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để làm sáng tỏ; để giải thích
← Xem thêm từ elucidators
Xem thêm từ elucubrate →
Từ vựng liên quan
at
ci
cid
da
E
e
el
elucidator
id
IDA
lucid
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…