ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elucidators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elucidators


elucidator /i'lu:sideitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm sáng tỏ; người giải thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…