EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrotelegraphy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrotelegraphy
electrotelegraphy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện tín học
← Xem thêm từ electrotechnics
Xem thêm từ electrotherapeutics →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
graph
leg
ot
ra
rap
rot
rote
tel
tele
telegraph
telegraphy
trot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…