ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electronic control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electronic control


electronic control

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điều khiển bằng điện tử, điều chỉnh bằng điện tử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…