EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic banking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic banking
electronic banking
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) công tác ngân hàng điện tử
← Xem thêm từ electronic automatic frequency control
Xem thêm từ electronic beam processing →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
Bank
bank
banking
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
ic
in
kin
king
ni
on
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…