ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electronic analog computer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electronic analog computer


electronic analog computer

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) máy điện tóan dạng tương tự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…