EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronegative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronegative
electronegative /i'lektrou'negətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) điện âm
← Xem thêm từ electron wavelength
Xem thêm từ electronic →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ec
ect
ega
el
elect
electro
electron
gat
negative
on
one
ti
tron
trone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…