EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron coupling oscillating circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron coupling oscillating circuit
electron coupling oscillating circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch dao động ghép điện tử [ĐL]
← Xem thêm từ electron coupler
Xem thêm từ electron covalent bond →
Từ vựng liên quan
at
ci
circuit
co
coup
coupling
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
ill
in
it
la
lat
lati
latin
li
ling
on
os
oscillating
ou
pl
rc
sc
ti
tin
ting
tron
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…