ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electron coupling oscillating circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electron coupling oscillating circuit


electron coupling oscillating circuit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạch dao động ghép điện tử [ĐL]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…