EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electron charge-to-mass ratio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electron charge-to-mass ratio
electron charge-to-mass ratio
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tỷ số điện tích chất lượng của điện tử
← Xem thêm từ electron charge
Xem thêm từ electron collision →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
ch
cha
char
charge
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
ha
ma
mass
on
ra
rat
ratio
ss
ti
to
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…