EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrolytic plating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrolytic plating
electrolytic plating
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạ điện giải
← Xem thêm từ electrolytic photocell
Xem thêm từ electrolytic polarization →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electrolytic
ic
in
la
lat
lati
latin
pl
pla
plat
plating
ti
tic
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…