ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrolytic deposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrolytic deposition


electrolytic deposition

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) lắng đọng điện giải

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…