EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrolytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrolytes
electrolyte /i'lektroulait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất điện phân
@electrolyte
(Tech) chất điện giải, dung dịch điện giải
← Xem thêm từ electrolyte
Xem thêm từ electrolytic →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electrolyte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…