ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrolyte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrolyte


electrolyte /i'lektroulait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất điện phân

@electrolyte
  (Tech) chất điện giải, dung dịch điện giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…