ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electroless plating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electroless plating


electroless plating

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạ vô điện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…