EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electrical specification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electrical specification
electrical specification
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) quy định (về) điện
← Xem thêm từ electrical sheath
Xem thêm từ electrically →
Từ vựng liên quan
at
cal
cat
cation
ci
CIF
cif
E
e
ec
ect
el
elect
electric
electrical
ic
if
ion
on
pe
ri
sp
spec
specific
specification
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…