ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specification


specification /,spesifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
  (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
  (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)

@specification
  chi tiết, chi tiết hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…