EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric soldering iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric soldering iron
electric soldering iron
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mỏ hàn điện
← Xem thêm từ electric shock
Xem thêm từ electric steel →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
electric
er
erin
ic
in
iron
old
older
on
ri
ring
so
sol
sold
solder
soldering
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…