EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric charge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric charge
electric charge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện tích
← Xem thêm từ electric chair
Xem thêm từ electric circuit →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ha
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…