EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric chair
electric chair /i'lektrik'tʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế điện (để xử tử)
sự xử tử bằng ghế điện
← Xem thêm từ electric carrier signal
Xem thêm từ electric charge →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
cha
chair
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ha
hair
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…