EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric bell
electric bell
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chuông điện
← Xem thêm từ electric arc
Xem thêm từ electric blanket →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ell
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…