ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electric arc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electric arc


electric arc /i'lektrik'ɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…