EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electric arc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electric arc
electric arc /i'lektrik'ɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
← Xem thêm từ electric(al)
Xem thêm từ electric bell →
Từ vựng liên quan
arc
E
e
ec
ect
el
elect
electric
ic
rc
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…