ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elbow-rest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elbow-rest


elbow-rest /'elbourest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…