EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elbow-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elbow-pipe
elbow-pipe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống nối có góc
← Xem thêm từ elbow-joint
Xem thêm từ elbow-rest →
Từ vựng liên quan
bo
bow
E
e
el
elbow
lb
ow
pe
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…