EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elbow-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elbow-room
elbow-room /'elbourum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ trở tay
← Xem thêm từ elbow-rest
Xem thêm từ elbowed →
Từ vựng liên quan
bo
bow
E
e
el
elbow
lb
om
ow
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…