ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elbow-room

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elbow-room


elbow-room /'elbourum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ trở tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…