EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elastically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elastically
elastically
Phát âm
Ý nghĩa
xem elastic
← Xem thêm từ elastic-sides
Xem thêm từ elasticate →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ast
cal
call
E
e
el
elastic
ic
la
last
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…