ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elastic-sides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elastic-sides


elastic-sides /i'læstiksaidz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic sides side boots)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…