EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eighth-note
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eighth-note
eighth-note
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) nốt móc
← Xem thêm từ eighth
Xem thêm từ eighth-rest →
Từ vựng liên quan
E
e
eight
eighth
no
not
note
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…