EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effronteries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effronteries
effrontery /e'frʌntəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ
← Xem thêm từ efforts
Xem thêm từ effrontery →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
er
fro
front
nt
on
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…