ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Effort aversion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Effort aversion


Effort aversion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực.
+ Một khái niệm chính thức dùng để biểu thị giả định rằng sự nỗ lực là một biến số có tác động âm trong HÀM THOẢ DỤNG của các cá nhân, tức là sự nỗ lực tạo ra trong sự PHI THOẢ DỤNG BIÊN.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…