EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effortful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effortful
effortful
Phát âm
Ý nghĩa
xem effort
← Xem thêm từ Effort aversion
Xem thêm từ effortfully →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
effort
for
fort
or
ort
rtf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…