ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effervescing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effervescing


effervesce /,efe'ves/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  sủi, sủi bong bóng
  sục sôi, sôi nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…