EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effervescible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effervescible
effervescible
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hết khả năng sản xuất (đất đai)
kiệt sức
suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí
bỏ bễ
← Xem thêm từ effervesces
Xem thêm từ effervescing →
Từ vựng liên quan
bl
ci
E
e
eff
er
esc
ible
rv
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…