ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effervescible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effervescible


effervescible

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hết khả năng sản xuất (đất đai)
  kiệt sức
  suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí
  bỏ bễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…