EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effete
effete /e'fi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiệt sức, mòn mỏi
suy yếu, bất lực
hết thời
← Xem thêm từ effervescing
Xem thêm từ effetely →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
fete
fête
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…