EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Economic union
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Economic union
Economic union
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cộng đồng kinh tế.
+ Xem ECONOMIC COMMUNITY
← Xem thêm từ Economic theory of polities
Xem thêm từ Economic welfare →
Từ vựng liên quan
co
con
E
e
ec
economic
ic
ion
mi
ni
no
om
on
ono
un
Union
union
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…