ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Economic surplus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Economic surplus


Economic surplus

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thặng dư kinh tế.
+ Chênh lệc giữa sản lượng của một nền kinh tế và chi phí cần thiết để sản xuất ra sản lượng đó, mà chi phí cần thiết là TIỀN CÔNG, KHẤU HAO VỐN, chi phí nguyên vật liệu.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…