ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Economic rate of return

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Economic rate of return


Economic rate of return

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ suất lợi nhuận kinh tế.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…