EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Economic policy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Economic policy
Economic policy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chính sách kinh tế.
+ Sự điều hành của nhà nước đối với nền kinh tế của một quốc gia.
← Xem thêm từ Economic planning
Xem thêm từ Economic price →
Từ vựng liên quan
co
con
E
e
ec
economic
ic
icy
li
mi
no
om
on
ono
po
policy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…