ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eclecticism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eclecticism


eclecticism /ek'lektisizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(triết học)
  phép chiết trung
  thuyết chiết trung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…