EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eclecticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eclecticism
eclecticism /ek'lektisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học)
phép chiết trung
thuyết chiết trung
← Xem thêm từ eclectically
Xem thêm từ eclipse →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
ec
eclectic
ect
ic
ici
is
ism
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…