EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eclectically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eclectically
eclectically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo quan niệm chiết trung
← Xem thêm từ Eclectic Keynesian
Xem thêm từ eclecticism →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
E
e
ec
eclectic
ect
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…